FAQs About the word chronographer

Máy đếm thời gian

One who writes a chronography; a chronologer.

No synonyms found.

No antonyms found.

chronograph => Đồng hồ bấm giờ, chronogrammatist => Nhà chép niên đại, chronogrammatical => Niên đại học, chronogrammatic => biên niên, chronogram => Biên niên ký,