FAQs About the word chronologically

theo thứ tự thời gian

with respect to chronology

No synonyms found.

No antonyms found.

chronological succession => kế thừa theo thứ tự thời gian, chronological sequence => trình tự thời gian, chronological record => hồ sơ theo trình tự thời gian, chronological age => tuổi theo niên lịch, chronological => theo thứ tự thời gian,