Vietnamese Meaning of chronometer
Đồng hồ bấm giờ
Other Vietnamese words related to Đồng hồ bấm giờ
Nearest Words of chronometer
- chronology => niên đại
- chronologize => Sắp xếp theo trình tự thời gian
- chronologist => Nhà sử học
- chronologise => theo thứ tự thời gian
- chronologies => Niên biểu
- chronologically => theo thứ tự thời gian
- chronological succession => kế thừa theo thứ tự thời gian
- chronological sequence => trình tự thời gian
- chronological record => hồ sơ theo trình tự thời gian
- chronological age => tuổi theo niên lịch
- chronometric => chronometric
- chronometrical => đo thời gian
- chronometry => Kế thời gian
- chronoperates => hoạt động dựa theo thời gian
- chronoperates paradoxus => Chronoperates paradoxus
- chronopher => chronophore
- chronophotograph => Chụp ảnh tuần tự
- chronoscope => Máy đếm giờ
- chrosomal abnormality => Bất thường nhiễm sắc thể
- chrysalid => Vỏ nhộng
Definitions and Meaning of chronometer in English
chronometer (n)
an accurate clock (especially used in navigation)
chronometer (n.)
An instrument for measuring time; a timekeeper.
A portable timekeeper, with a heavy compensation balance, and usually beating half seconds; -- intended to keep time with great accuracy for use an astronomical observations, in determining longitude, etc.
A metronome.
FAQs About the word chronometer
Đồng hồ bấm giờ
an accurate clock (especially used in navigation)An instrument for measuring time; a timekeeper., A portable timekeeper, with a heavy compensation balance, and
Đồng hồ,thủ thời gian,Đồng hồ,hẹn giờ,đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ bấm giờ,đồng hồ nước,Đồng hồ quả lắc chim cu gáy,Đồng hồ ông
No antonyms found.
chronology => niên đại, chronologize => Sắp xếp theo trình tự thời gian, chronologist => Nhà sử học, chronologise => theo thứ tự thời gian, chronologies => Niên biểu,