FAQs About the word water clock

Đồng hồ nước

clock that measures time by the escape of waterAn instrument or machine serving to measure time by the fall, or flow, of a certain quantity of water; a clepsydr

đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ quả lắc chim cu gáy,Đồng hồ ông,Đồng hồ cát,đồng hồ mặt trời,máy chấm công,đồng hồ nước,Đồng hồ,đồng hồ cát

No antonyms found.

water chute => Cầu tuột nước, water chinquapin => Củ năng, water chickweed => Rau cải cúc, water chicken => Gà nước, water chevrotain => Hươu nước,