FAQs About the word clepsydra

đồng hồ nước

clock that measures time by the escape of waterA water clock; a contrivance for measuring time by the graduated flow of a liquid, as of water, through a small a

Đồng hồ cát,đồng hồ cát,đồng hồ mặt trời,Đồng hồ nước,đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ,Đồng hồ quả lắc chim cu gáy

No antonyms found.

clepsine => vắt, cleping => tiếng gọi, cleped => gọi, clepe => gọi, cleopatra's needle => Kim của Cleopatra,