Vietnamese Meaning of cuckoo clock
Đồng hồ quả lắc chim cu gáy
Other Vietnamese words related to Đồng hồ quả lắc chim cu gáy
Nearest Words of cuckoo clock
- cuckoo bread => Bánh mì cuốc cu
- cuckoo => chim cuốc
- cuckoldry => cuckoldry
- cuckoldom => cuckoldry
- cucking stool => ghế nhúng nước
- cuboidal epithelial cell => Tế bào biểu mô hình khối
- cuboidal cell => Tế bào hình khối
- cuboidal => Hình lập phương
- cuboid bone => Xương hình lập phương
- cuboid => Khối lập phương
Definitions and Meaning of cuckoo clock in English
cuckoo clock (n)
clock that announces the hours with a sound like the call of the cuckoo
FAQs About the word cuckoo clock
Đồng hồ quả lắc chim cu gáy
clock that announces the hours with a sound like the call of the cuckoo
đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ ông,máy chấm công,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ,thủ thời gian,Đồng hồ,hẹn giờ,Đồng hồ nước
No antonyms found.
cuckoo bread => Bánh mì cuốc cu, cuckoo => chim cuốc, cuckoldry => cuckoldry, cuckoldom => cuckoldry, cucking stool => ghế nhúng nước,