FAQs About the word cuboid

Khối lập phương

a rectangular parallelepiped, shaped like a cube

hình khối,giống như hộp,Hộp,khối,khối lập phương,|khối hình|,Vuông,hình chữ nhật,Hình vuông,hình vuông

No antonyms found.

cubitus => Xương trụ, cubitiere => khuỷu tay, cubital nerve => Thần kinh khủyu tay, cubital joint => Khớp khuỷu tay, cubital => khuỷu tay,