Vietnamese Meaning of cuboid
Khối lập phương
Other Vietnamese words related to Khối lập phương
Nearest Words of cuboid
- cuboid bone => Xương hình lập phương
- cuboidal => Hình lập phương
- cuboidal cell => Tế bào hình khối
- cuboidal epithelial cell => Tế bào biểu mô hình khối
- cucking stool => ghế nhúng nước
- cuckoldom => cuckoldry
- cuckoldry => cuckoldry
- cuckoo => chim cuốc
- cuckoo bread => Bánh mì cuốc cu
- cuckoo clock => Đồng hồ quả lắc chim cu gáy
Definitions and Meaning of cuboid in English
cuboid (n)
a rectangular parallelepiped
cuboid (s)
shaped like a cube
FAQs About the word cuboid
Khối lập phương
a rectangular parallelepiped, shaped like a cube
hình khối,giống như hộp,Hộp,khối,khối lập phương,|khối hình|,Vuông,hình chữ nhật,Hình vuông,hình vuông
No antonyms found.
cubitus => Xương trụ, cubitiere => khuỷu tay, cubital nerve => Thần kinh khủyu tay, cubital joint => Khớp khuỷu tay, cubital => khuỷu tay,