FAQs About the word cubical

khối lập phương

shaped like a cube

hình khối,giống như hộp,Hộp,khối,|khối hình|,Khối lập phương,Vuông,hình chữ nhật,Hình vuông,hình vuông

No antonyms found.

cubic yard => Thước khối Anh, cubic millimetre => milimét khối, cubic millimeter => milimét khối, cubic metre => mét khối, cubic meter => mét khối,