FAQs About the word boxy

Hộp

resembling a box in rectangularity

hình khối,giống như hộp,khối,khối lập phương,|khối hình|,Khối lập phương,Vuông,Hình vuông,hình vuông,hình chữ nhật

No antonyms found.

boxwood => Hoàng dương, boxthorn => Cây gai, box-shaped => có hình hộp, boxlike => giống như hộp, boxkeeper => thủ quỹ,