Vietnamese Meaning of boxy
Hộp
Other Vietnamese words related to Hộp
Nearest Words of boxy
Definitions and Meaning of boxy in English
boxy (s)
resembling a box in rectangularity
FAQs About the word boxy
Hộp
resembling a box in rectangularity
hình khối,giống như hộp,khối,khối lập phương,|khối hình|,Khối lập phương,Vuông,Hình vuông,hình vuông,hình chữ nhật
No antonyms found.
boxwood => Hoàng dương, boxthorn => Cây gai, box-shaped => có hình hộp, boxlike => giống như hộp, boxkeeper => thủ quỹ,