Vietnamese Meaning of squarish
hình vuông
Other Vietnamese words related to hình vuông
Nearest Words of squarish
Definitions and Meaning of squarish in English
squarish (s)
somewhat square in appearance or form
FAQs About the word squarish
hình vuông
somewhat square in appearance or form
|khối hình|,hình khối,giống như hộp,Hộp,khối,khối lập phương,Khối lập phương,Vuông,hình chữ nhật,Hình vuông
No antonyms found.
square-toed => ngón chân vuông, square-tailed => đuôi vuông, squaretail => đuôi vuông, square-shouldered => vai rộng, square-shaped => Hình vuông,