FAQs About the word squarish

hình vuông

somewhat square in appearance or form

|khối hình|,hình khối,giống như hộp,Hộp,khối,khối lập phương,Khối lập phương,Vuông,hình chữ nhật,Hình vuông

No antonyms found.

square-toed => ngón chân vuông, square-tailed => đuôi vuông, squaretail => đuôi vuông, square-shouldered => vai rộng, square-shaped => Hình vuông,