FAQs About the word boxlike

giống như hộp

resembling a box in rectangularity

|khối hình|,hình khối,Hộp,khối,khối lập phương,Khối lập phương,Vuông,hình chữ nhật,Hình vuông,hình vuông

No antonyms found.

boxkeeper => thủ quỹ, box-iron => Bàn là, boxing ring => võ đài, boxing match => Trận đấu quyền Anh, boxing glove => Găng tay đấm bốc,