Vietnamese Meaning of boxing
quyền anh
Other Vietnamese words related to quyền anh
- đánh
- Bóng gậy
- vỗ tay
- tin cắt
- đập
- gõ
- đập mạnh
- đập mạnh
- cái tát
- tát
- nổi bật
- đấm
- vuốt
- chê bai
- thắt lưng
- lắc lư
- va đập
- Cắt
- tính thời gian
- Cân nhắc
- nứt
- Flicking
- sự va đập
- đâm
- đá
- đóng đinh
- dán
- chọc
- đẩy
- rap
- Đẩy
- Bôi vaseline
- hình phạt
- nhát đâm
- âu yếm
- Đánh dấu
- gõ nhẹ
- đập thình thịch
- quất
- choáng ngợp
- Săn cá voi
- đánh đập
- đánh đập
- va chạm
- nổ
- đánh bại
- làm việc chăm chỉ
- vớ
- swatting
- zapping
- đánh đập
- não
- sự rung động
- nút chặt
- cờ
- đánh đầu
- Mây
- Câu lạc bộ đêm
- sàn hiên, sàn ngoài trời
- Đánh đập
- bán phá giá
- đốn hạ
- đánh đòn roi
- sàn nhà
- Xô đẩy
- dây giày
- roi đánh
- san phẳng
- san phẳng
- vò nhàu
- tấn công
- mưa như trút nước
- hạt tiêu
- thúc đẩy
- suy yếu
- vết trầy xước
- cắt
- trượt tuyết
- chuyển đổi
- đánh đập
- roi
- bowling (hạ gục hoặc vượt qua)
- mệt
- Đánh kem
- dùi cui
- đánh đập
- Còng tay
- đung đưa
- treo một cái lên
- quỳ gối
- gõ xuống
- chỉ trích dữ dội
- đập
- đánh đập
- đập
- đánh đập
- cú đấm thỏ
- thô
- Búa tạ
- giáo
- dập
- cú đấm bất ngờ
Nearest Words of boxing
Definitions and Meaning of boxing in English
boxing (n)
fighting with the fists
the enclosure of something in a package or box
boxing (p. pr. & vb. n.)
of Box
boxing (n.)
The act of inclosing (anything) in a box, as for storage or transportation.
Material used in making boxes or casings.
Any boxlike inclosure or recess; a casing.
The external case of thin material used to bring any member to a required form.
The act of fighting with the fist; a combat with the fist; sparring.
FAQs About the word boxing
quyền anh
fighting with the fists, the enclosure of something in a package or boxof Box, The act of inclosing (anything) in a box, as for storage or transportation., Mate
đánh,Bóng gậy,vỗ tay,tin cắt,đập,gõ,đập mạnh,đập mạnh,cái tát,tát
No antonyms found.
boxhauling => vận chuyển thùng, boxhauled => hộp, boxhaul => hộp chuyển nhà, boxful => hộp, boxfish => cá hộp,