Vietnamese Meaning of flailing
đung đưa
Other Vietnamese words related to đung đưa
Nearest Words of flailing
Definitions and Meaning of flailing in English
flailing
moving, swinging, or beating wildly like a flail, clumsy or ineffectual, beset by difficulties
FAQs About the word flailing
đung đưa
moving, swinging, or beating wildly like a flail, clumsy or ineffectual, beset by difficulties
phấp phới,giật,vẫy,,vĩ cầm,bồn chồn,chuyển động,tính linh động,vận động,quằn quại
Bất động,quán tính,Sự bất động,sự tĩnh lặng,dừng lại,chấm dứt,ngưng,kết thúc,ngày hết hạn,cuối cùng
flailed => vung, flag-wavers => người phất cờ, flagships => tàu chiến chủ lực, flags => lá cờ, flagellates => Động vật đơn bào có lông roi,