Vietnamese Meaning of motility
vận động
Other Vietnamese words related to vận động
Nearest Words of motility
Definitions and Meaning of motility in English
motility (n)
ability to move spontaneously and independently
a change of position that does not entail a change of location
motility (n.)
Capability of motion; contractility.
FAQs About the word motility
vận động
ability to move spontaneously and independently, a change of position that does not entail a change of locationCapability of motion; contractility.
chuyển động,tính linh động,chuyển động,trật khớp,di cư,Khả năng vận động,di chuyển,phong trào,Tái định cư,thay đổi
Bất động,quán tính,chấm dứt,ngưng,kết thúc,ngày hết hạn,cuối cùng,dừng lại,tính trơ,lapse
motilin => motilin, motile => có khả năng di chuyển, motific => động lực, motif => mô típ, mothy => loài bướm,