Vietnamese Meaning of motioning
ra dấu
Other Vietnamese words related to ra dấu
Nearest Words of motioning
- motionist => người tập thể thao
- motionless => bất động
- motionlessly => bất động
- motionlessness => Sự bất động
- motion-picture camera => máy quay phim
- motion-picture fan => Người hâm mộ điện ảnh
- motion-picture film => Phim ảnh động
- motion-picture photography => Nhiếp ảnh phim điện ảnh
- motion-picture show => Chương trình chiếu phim
- motivate => động viên
Definitions and Meaning of motioning in English
motioning (p. pr. & vb. n.)
of Motion
FAQs About the word motioning
ra dấu
of Motion
ra hiệu,vẫy,vẫy gọi,phát tín hiệu,ra hiệu,tư vấn,suy yếu,dùng cử chỉ,Thông báo,nhại
No antonyms found.
motioner => động cơ, motioned => làm động tác, motional => chuyển động, motion study => Nghiên cứu chuyển động, motion sickness => Say tàu xe,