Vietnamese Meaning of motionlessly
bất động
Other Vietnamese words related to bất động
Nearest Words of motionlessly
- motionlessness => Sự bất động
- motion-picture camera => máy quay phim
- motion-picture fan => Người hâm mộ điện ảnh
- motion-picture film => Phim ảnh động
- motion-picture photography => Nhiếp ảnh phim điện ảnh
- motion-picture show => Chương trình chiếu phim
- motivate => động viên
- motivated => có động lực
- motivating => thúc đẩy
- motivation => động lực
Definitions and Meaning of motionlessly in English
motionlessly (r)
without moving; in a motionless manner
FAQs About the word motionlessly
bất động
without moving; in a motionless manner
im lặng,còn,yên tĩnh,bất động,không hoạt động
di động
motionless => bất động, motionist => người tập thể thao, motioning => ra dấu, motioner => động cơ, motioned => làm động tác,