Vietnamese Meaning of motion-picture camera
máy quay phim
Other Vietnamese words related to máy quay phim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motion-picture camera
- motion-picture fan => Người hâm mộ điện ảnh
- motion-picture film => Phim ảnh động
- motion-picture photography => Nhiếp ảnh phim điện ảnh
- motion-picture show => Chương trình chiếu phim
- motivate => động viên
- motivated => có động lực
- motivating => thúc đẩy
- motivation => động lực
- motivational => thúc đẩy
- motivative => thúc đẩy
Definitions and Meaning of motion-picture camera in English
motion-picture camera (n)
a camera that takes a sequence of photographs that can give the illusion of motion when viewed in rapid succession
FAQs About the word motion-picture camera
máy quay phim
a camera that takes a sequence of photographs that can give the illusion of motion when viewed in rapid succession
No synonyms found.
No antonyms found.
motionlessness => Sự bất động, motionlessly => bất động, motionless => bất động, motionist => người tập thể thao, motioning => ra dấu,