Vietnamese Meaning of beckoning

vẫy gọi

Other Vietnamese words related to vẫy gọi

Definitions and Meaning of beckoning in English

Webster

beckoning (p. pr. & vb. n.)

of Beckon

FAQs About the word beckoning

vẫy gọi

of Beckon

hấp dẫn,thú vị,ám ảnh,thú vị,hấp dẫn,mời gọi,dễ chịu,quyến rũ,hấp dẫn,chiến thắng

chán,khó chịu,thuốc chống muỗi,xua đuổi,ghê tởm,ghê tởm,kinh tởm,buồn tẻ,mệt mỏi,Mệt mỏi

beckoned => ra hiệu, beckon => ra hiệu, beckman thermometer => Nhiệt kế Beckman, beckley => Beckley, becking => mổ,