Vietnamese Meaning of inviting

mời gọi

Other Vietnamese words related to mời gọi

Definitions and Meaning of inviting in English

Wordnet

inviting (a)

attractive and tempting

Webster

inviting (p. pr. & vb. n.)

of Invite

Webster

inviting (a.)

Alluring; tempting; as, an inviting amusement or prospect.

FAQs About the word inviting

mời gọi

attractive and temptingof Invite, Alluring; tempting; as, an inviting amusement or prospect.

dễ chịu,quyến rũ,hấp dẫn,quyến rũ,thân thiện,ngon,thú vị,đáng khao khát,thú vị,biết ơn

xúc phạm,không mong muốn,ghê tởm,ghê tởm,mật,kinh tởm,rùng rợn,địa ngục,khủng khiếp,phản cảm

invitiate => mời, inviter => khách mời, invitement => thư mời, invitee => người được mời, invited => được mời,