Vietnamese Meaning of unenviable
không đáng ghen tị
Other Vietnamese words related to không đáng ghen tị
Nearest Words of unenviable
- unentitled => không được phép
- unenthusiastically => không nhiệt tình
- unenthusiastic => không nhiệt tình
- unenterprising => không có óc doanh nhân
- unentangle => gỡ rối
- unenlightenment => Không giác ngộ
- unenlightening => không khai sáng
- unenlightened => thiếu hiểu biết
- unengaged => độc thân
- unenforced => không được thi hành
Definitions and Meaning of unenviable in English
unenviable (s)
hard to deal with; especially causing pain or embarrassment
so undesirable as to be incapable of arousing envy
FAQs About the word unenviable
không đáng ghen tị
hard to deal with; especially causing pain or embarrassment, so undesirable as to be incapable of arousing envy
ghê tởm,rùng rợn,địa ngục,khủng khiếp,không mong muốn,ghê tởm,mật,đáng thương,khó chịu,kinh tởm
quyến rũ,hấp dẫn,thú vị,đáng khao khát,tốt,mời gọi,dễ chịu,hấp dẫn,dễ chịu,được phước
unentitled => không được phép, unenthusiastically => không nhiệt tình, unenthusiastic => không nhiệt tình, unenterprising => không có óc doanh nhân, unentangle => gỡ rối,