FAQs About the word unenforced

không được thi hành

not enforced; not compelled especially by legal or police action

No synonyms found.

No antonyms found.

unenforceable => không thể thực thi, unenergetically => không năng lượng, unenergetic => yếu ớt, unendurable => không thể chịu đựng, unendowed => không có tài năng,