Vietnamese Meaning of unendly
vô tận
Other Vietnamese words related to vô tận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unendly
- unendingly => không có hồi kết
- unending => vô hạn
- unended => chưa hoàn thành
- unencumbered => không bị cản trở
- unencumber => dỡ đi
- unencouraging => nản chí
- unenclosed => không đóng kín
- unemployment rate => tỷ lệ thất nghiệp
- unemployment line => Hàng đợi thất nghiệp
- unemployment compensation => Bảo hiểm thất nghiệp
- unendowed => không có tài năng
- unendurable => không thể chịu đựng
- unenergetic => yếu ớt
- unenergetically => không năng lượng
- unenforceable => không thể thực thi
- unenforced => không được thi hành
- unengaged => độc thân
- unenlightened => thiếu hiểu biết
- unenlightening => không khai sáng
- unenlightenment => Không giác ngộ
Definitions and Meaning of unendly in English
unendly (a.)
Unending; endless.
FAQs About the word unendly
vô tận
Unending; endless.
No synonyms found.
No antonyms found.
unendingly => không có hồi kết, unending => vô hạn, unended => chưa hoàn thành, unencumbered => không bị cản trở, unencumber => dỡ đi,