FAQs About the word unemployment line

Hàng đợi thất nghiệp

a queue of people waiting for employment

No synonyms found.

No antonyms found.

unemployment compensation => Bảo hiểm thất nghiệp, unemployment => thất nghiệp, unemployed person => người thất nghiệp, unemployed people => Người thất nghiệp, unemployed => Thất nghiệp,