Vietnamese Meaning of unemployment line
Hàng đợi thất nghiệp
Other Vietnamese words related to Hàng đợi thất nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unemployment line
- unemployment compensation => Bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment => thất nghiệp
- unemployed person => người thất nghiệp
- unemployed people => Người thất nghiệp
- unemployed => Thất nghiệp
- unemployable => Không thể tuyển dụng
- unempirically => không theo kinh nghiệm
- unemphatic => không nhấn mạnh
- unemotionally => thiếu cảm xúc
- unemotionality => Không có cảm xúc
Definitions and Meaning of unemployment line in English
unemployment line (n)
a queue of people waiting for employment
FAQs About the word unemployment line
Hàng đợi thất nghiệp
a queue of people waiting for employment
No synonyms found.
No antonyms found.
unemployment compensation => Bảo hiểm thất nghiệp, unemployment => thất nghiệp, unemployed person => người thất nghiệp, unemployed people => Người thất nghiệp, unemployed => Thất nghiệp,