Vietnamese Meaning of unemotionality
Không có cảm xúc
Other Vietnamese words related to Không có cảm xúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unemotionality
- unemotionally => thiếu cảm xúc
- unemphatic => không nhấn mạnh
- unempirically => không theo kinh nghiệm
- unemployable => Không thể tuyển dụng
- unemployed => Thất nghiệp
- unemployed people => Người thất nghiệp
- unemployed person => người thất nghiệp
- unemployment => thất nghiệp
- unemployment compensation => Bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment line => Hàng đợi thất nghiệp
Definitions and Meaning of unemotionality in English
unemotionality (n)
apathy demonstrated by an absence of emotional reactions
absence of emotion
FAQs About the word unemotionality
Không có cảm xúc
apathy demonstrated by an absence of emotional reactions, absence of emotion
No synonyms found.
No antonyms found.
unemotional person => Người vô cảm, unemotional => vô cảm, unembodied => không có thân thể, unembellished => không tô điểm, unembarrassment => Không ngượng,