Vietnamese Meaning of unemployed
Thất nghiệp
Other Vietnamese words related to Thất nghiệp
Nearest Words of unemployed
- unemployable => Không thể tuyển dụng
- unempirically => không theo kinh nghiệm
- unemphatic => không nhấn mạnh
- unemotionally => thiếu cảm xúc
- unemotionality => Không có cảm xúc
- unemotional person => Người vô cảm
- unemotional => vô cảm
- unembodied => không có thân thể
- unembellished => không tô điểm
- unembarrassment => Không ngượng
- unemployed people => Người thất nghiệp
- unemployed person => người thất nghiệp
- unemployment => thất nghiệp
- unemployment compensation => Bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment line => Hàng đợi thất nghiệp
- unemployment rate => tỷ lệ thất nghiệp
- unenclosed => không đóng kín
- unencouraging => nản chí
- unencumber => dỡ đi
- unencumbered => không bị cản trở
Definitions and Meaning of unemployed in English
unemployed (n)
people who are involuntarily out of work (considered as a group)
unemployed (a)
not engaged in a gainful occupation
unemployed (a.)
Not employed in manual or other labor; having no regular work.
Not invested or used; as, unemployed capital.
FAQs About the word unemployed
Thất nghiệp
people who are involuntarily out of work (considered as a group), not engaged in a gainful occupationNot employed in manual or other labor; having no regular wo
Thất nghiệp,Thất nghiệp,thất nghiệp một phần
được sử dụng,đang làm việc,Tự doanh
unemployable => Không thể tuyển dụng, unempirically => không theo kinh nghiệm, unemphatic => không nhấn mạnh, unemotionally => thiếu cảm xúc, unemotionality => Không có cảm xúc,