Vietnamese Meaning of unencumbered
không bị cản trở
Other Vietnamese words related to không bị cản trở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unencumbered
- unencumber => dỡ đi
- unencouraging => nản chí
- unenclosed => không đóng kín
- unemployment rate => tỷ lệ thất nghiệp
- unemployment line => Hàng đợi thất nghiệp
- unemployment compensation => Bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment => thất nghiệp
- unemployed person => người thất nghiệp
- unemployed people => Người thất nghiệp
- unemployed => Thất nghiệp
Definitions and Meaning of unencumbered in English
unencumbered (a)
free of encumbrance
unencumbered (s)
not burdened with cares or responsibilities
FAQs About the word unencumbered
không bị cản trở
free of encumbrance, not burdened with cares or responsibilities
No synonyms found.
No antonyms found.
unencumber => dỡ đi, unencouraging => nản chí, unenclosed => không đóng kín, unemployment rate => tỷ lệ thất nghiệp, unemployment line => Hàng đợi thất nghiệp,