FAQs About the word unencumbered

không bị cản trở

free of encumbrance, not burdened with cares or responsibilities

No synonyms found.

No antonyms found.

unencumber => dỡ đi, unencouraging => nản chí, unenclosed => không đóng kín, unemployment rate => tỷ lệ thất nghiệp, unemployment line => Hàng đợi thất nghiệp,