Vietnamese Meaning of invitee
người được mời
Other Vietnamese words related to người được mời
Nearest Words of invitee
Definitions and Meaning of invitee in English
invitee (n)
a visitor to whom hospitality is extended
FAQs About the word invitee
người được mời
a visitor to whom hospitality is extended
Người gọi,giảm,khách,Người viếng thăm,Khách viếng thăm,người cản phá,khách quen,kẻ bám đuôi,khách,công ty
cư dân,dân cư,chủ nhà,cư dân,người chiếm giữ,cư dân,người đồng tổ chức,cư dân,Chị phục vụ,cư dân
invited => được mời, invite out => mời ra ngoài, invite => mời, invitatory => lời mời, invitatories => lời mời,