Vietnamese Meaning of invited
được mời
Other Vietnamese words related to được mời
Nearest Words of invited
Definitions and Meaning of invited in English
invited (imp. & p. p.)
of Invite
FAQs About the word invited
được mời
of Invite
hỏi,giá thầu,tệ,ra hiệu,được gọi,được yêu cầu,triệu tập
No antonyms found.
invite out => mời ra ngoài, invite => mời, invitatory => lời mời, invitatories => lời mời, invitational => lời mời,