FAQs About the word inviter

khách mời

One who, or that which, invites.

hỏi,giá thầu,ra hiệu,cuộc gọi,yêu cầu,triệu tập

No antonyms found.

invitement => thư mời, invitee => người được mời, invited => được mời, invite out => mời ra ngoài, invite => mời,