Vietnamese Meaning of invocatory
cầu khẩn
Other Vietnamese words related to cầu khẩn
Nearest Words of invocatory
Definitions and Meaning of invocatory in English
invocatory (a.)
Making or containing invocation; invoking.
FAQs About the word invocatory
cầu khẩn
Making or containing invocation; invoking.
Lời nguyền,bùa ngải,bùa chú,Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú),phép thuật,nét quyến rũ,phép triệu hồi,ma thuật,quyến rũ,quyến rũ
No antonyms found.
invocation => lời cầu khẩn, invocating => kêu gọi, invocated => được triệu hồi, invocate => kêu gọi, invitrifiable => thủy tinh hóa được,