Vietnamese Meaning of sorcery
Phép thuật
Other Vietnamese words related to Phép thuật
- ma thuật
- phù phép
- phép thuật
- triệu hồi
- ma quỷ
- ma quỷ
- ma thuật
- ma thuật
- bùa chú
- phép lạ
- ma thuật
- ma thuật
- Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú)
- thuật luyện đan
- bùa hộ mệnh
- thầy bói
- điềm báo
- Phép thuật
- nét quyến rũ
- phép triệu hồi
- Bói bằng pha lê
- Lời nguyền
- quỷ quái
- bói toán
- bói toán
- trừ tà
- dự báo
- dự đoán
- bói toán
- quyến rũ
- quyến rũ
- Hex
- hoodoo
- bùa ngải
- xui xẻo
- Linh vật
- chủ nghĩa huyền bí
- điềm báo
- Bùa hộ mệnh
- bói toán
- bùa chú
- thuyết duy linh
- bùa hộ mệnh
- voodoo
- yểm bùa
- dự đoán
- tiên tri
- bùa phép
Nearest Words of sorcery
Definitions and Meaning of sorcery in English
sorcery (n)
the belief in magical spells that harness occult forces or evil spirits to produce unnatural effects in the world
FAQs About the word sorcery
Phép thuật
the belief in magical spells that harness occult forces or evil spirits to produce unnatural effects in the world
ma thuật,phù phép,phép thuật,triệu hồi,ma quỷ,ma quỷ,ma thuật,ma thuật,bùa chú,phép lạ
Khoa học
sorcerous => phù thủy, sorcerize => phù phép, sorcerise => phù phép, sorceress => phù thủy, sorcerer => Pháp sư,