Vietnamese Meaning of sortilege

bùa phép

Other Vietnamese words related to bùa phép

Definitions and Meaning of sortilege in English

sortilege

divination by lots, sorcery

FAQs About the word sortilege

bùa phép

divination by lots, sorcery

điềm báo,bói toán,bói toán,dự báo,dự đoán,bói toán,bói toán,tiên tri,bùa hộ mệnh,thầy bói

Khoa học

sorties => các hoạt động bay, sorted (through) => đã được sắp xếp (thông qua), sort (through) => phân loại (thông qua), sorrows (for) => nỗi buồn (cho), sorrows => Nỗi buồn,