Vietnamese Meaning of bewitchery

Phép thuật

Other Vietnamese words related to Phép thuật

Definitions and Meaning of bewitchery in English

Wordnet

bewitchery (n)

magnetic personal charm

Webster

bewitchery (n.)

The power of bewitching or fascinating; bewitchment; charm; fascination.

FAQs About the word bewitchery

Phép thuật

magnetic personal charmThe power of bewitching or fascinating; bewitchment; charm; fascination.

ma thuật,Phép thuật,phù phép,phép thuật,triệu hồi,ma quỷ,ma quỷ,ma thuật,yểm bùa,ma thuật

Khoa học

bewitcher => phù thủy, bewitchedness => sự mê hoặc, bewitched => bị phù phép, bewitch => yểm bùa, bewit => mê hoặc,