Vietnamese Meaning of bewraying
phản bội
Other Vietnamese words related to phản bội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bewraying
Definitions and Meaning of bewraying in English
bewraying (p. pr. & vb. n.)
of Bewray
FAQs About the word bewraying
phản bội
of Bewray
No synonyms found.
No antonyms found.
bewrayed => phản bội, bewray => phản bội, bewrapped => được bọc, bewrap => bọc, bewondered => ngạc nhiên,