Vietnamese Meaning of beylic
bảy lý
Other Vietnamese words related to bảy lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beylic
- beyond => ngoài ra
- beyond a doubt => Không còn nghi ngờ gì nữa
- beyond a shadow of a doubt => không còn nghi ngờ gì nữa
- beyond control => ngoài tầm kiểm soát
- beyond doubt => không nghi ngờ gì nữa
- beyond measure => không thể đo lường
- bezant => Bezant
- bez-antler => Bez-Antler
- bezel => gờ
- bezique => bơ-zích
Definitions and Meaning of beylic in English
beylic (n.)
The territory ruled by a bey.
FAQs About the word beylic
bảy lý
The territory ruled by a bey.
No synonyms found.
No antonyms found.
bey => bey, bextra => Bextra, bewrought => gia công, bewreke => Bewreke, bewreck => Không bị đắm,