Vietnamese Meaning of periapt
bùa hộ mệnh
Other Vietnamese words related to bùa hộ mệnh
Nearest Words of periapt
- periarterial plexus => Mạng lưới quanh động mạch
- periarteritis => viêm quanh động mạch
- periarteritis nodosa => Viêm mạch quanh động mạch có nút
- periastral => gần điểm cận nhật
- periastron => Cận điểm
- periauger => periauger
- periblast => Thể phôi ngoại
- periblem => mô quanh mạch
- peribolos => Peribolos
- peribranchial => xung quanh mang
Definitions and Meaning of periapt in English
periapt (n.)
A charm worn as a protection against disease or mischief; an amulet.
FAQs About the word periapt
bùa hộ mệnh
A charm worn as a protection against disease or mischief; an amulet.
bùa hộ mệnh,bùa hộ mệnh,nét quyến rũ,biểu tượng,Linh vật,ma thuật,Bùa hộ mệnh,biểu tượng,grigri,gris-gris
Lời nguyền,xui xẻo,bùa chú,Hex,hoodoo
periapsis => Điểm cận nhật, perianthium => Bao hoa., perianth => Bao hoa, periactin => Periactine, peri- => quanh-,