Vietnamese Meaning of periactin
Periactine
Other Vietnamese words related to Periactine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periactin
- perianth => Bao hoa
- perianthium => Bao hoa.
- periapsis => Điểm cận nhật
- periapt => bùa hộ mệnh
- periarterial plexus => Mạng lưới quanh động mạch
- periarteritis => viêm quanh động mạch
- periarteritis nodosa => Viêm mạch quanh động mạch có nút
- periastral => gần điểm cận nhật
- periastron => Cận điểm
- periauger => periauger
Definitions and Meaning of periactin in English
periactin (n)
an antihistamine (trade name Periactin) used to treat some allergic reactions
FAQs About the word periactin
Periactine
an antihistamine (trade name Periactin) used to treat some allergic reactions
No synonyms found.
No antonyms found.
peri- => quanh-, peri => peri, perhaps => có lẽ, pergolo => Giàn cheo, pergola => Giàn cheo,