Vietnamese Meaning of peri-
quanh-
Other Vietnamese words related to quanh-
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peri-
- periactin => Periactine
- perianth => Bao hoa
- perianthium => Bao hoa.
- periapsis => Điểm cận nhật
- periapt => bùa hộ mệnh
- periarterial plexus => Mạng lưới quanh động mạch
- periarteritis => viêm quanh động mạch
- periarteritis nodosa => Viêm mạch quanh động mạch có nút
- periastral => gần điểm cận nhật
- periastron => Cận điểm
Definitions and Meaning of peri- in English
peri- ()
A prefix used to signify around, by, near, over, beyond, or to give an intensive sense; as, perimeter, the measure around; perigee, point near the earth; periergy, work beyond what is needed; perispherical, quite spherical.
FAQs About the word peri-
quanh-
A prefix used to signify around, by, near, over, beyond, or to give an intensive sense; as, perimeter, the measure around; perigee, point near the earth; perier
No synonyms found.
No antonyms found.
peri => peri, perhaps => có lẽ, pergolo => Giàn cheo, pergola => Giàn cheo, pergamum => Pécgamum,