Vietnamese Meaning of periblem
mô quanh mạch
Other Vietnamese words related to mô quanh mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periblem
- periblast => Thể phôi ngoại
- periauger => periauger
- periastron => Cận điểm
- periastral => gần điểm cận nhật
- periarteritis nodosa => Viêm mạch quanh động mạch có nút
- periarteritis => viêm quanh động mạch
- periarterial plexus => Mạng lưới quanh động mạch
- periapt => bùa hộ mệnh
- periapsis => Điểm cận nhật
- perianthium => Bao hoa.
- peribolos => Peribolos
- peribranchial => xung quanh mang
- pericallis => pericallis
- pericallis cruenta => Pericallis cruenta
- pericallis hybrida => Hoa đỗ quyên lai
- pericambium => mạch ngoại phân hóa
- pericardiac => Tâm mạc
- pericardial => màng ngoài tim
- pericardial cavity => Khoang màng tim.
- pericardial sac => Túi màng ngoài tim
Definitions and Meaning of periblem in English
periblem (n.)
Nascent cortex, or immature cellular bark.
FAQs About the word periblem
mô quanh mạch
Nascent cortex, or immature cellular bark.
No synonyms found.
No antonyms found.
periblast => Thể phôi ngoại, periauger => periauger, periastron => Cận điểm, periastral => gần điểm cận nhật, periarteritis nodosa => Viêm mạch quanh động mạch có nút,