Vietnamese Meaning of pericallis hybrida
Hoa đỗ quyên lai
Other Vietnamese words related to Hoa đỗ quyên lai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pericallis hybrida
- pericallis cruenta => Pericallis cruenta
- pericallis => pericallis
- peribranchial => xung quanh mang
- peribolos => Peribolos
- periblem => mô quanh mạch
- periblast => Thể phôi ngoại
- periauger => periauger
- periastron => Cận điểm
- periastral => gần điểm cận nhật
- periarteritis nodosa => Viêm mạch quanh động mạch có nút
- pericambium => mạch ngoại phân hóa
- pericardiac => Tâm mạc
- pericardial => màng ngoài tim
- pericardial cavity => Khoang màng tim.
- pericardial sac => Túi màng ngoài tim
- pericardial space => khoang màng ngoài tim
- pericardial vein => tĩnh mạch màng tim
- pericardian => màng ngoài tim
- pericardic => màng tim
- pericarditis => viêm màng ngoài tim
Definitions and Meaning of pericallis hybrida in English
pericallis hybrida (n)
herb derived from Pericallis cruenta and widely cultivated in a variety of profusely flowering forms with florets from white to pink to red or purple or violet or blue
FAQs About the word pericallis hybrida
Hoa đỗ quyên lai
herb derived from Pericallis cruenta and widely cultivated in a variety of profusely flowering forms with florets from white to pink to red or purple or violet
No synonyms found.
No antonyms found.
pericallis cruenta => Pericallis cruenta, pericallis => pericallis, peribranchial => xung quanh mang, peribolos => Peribolos, periblem => mô quanh mạch,