Vietnamese Meaning of crystal gazing
Bói bằng pha lê
Other Vietnamese words related to Bói bằng pha lê
Nearest Words of crystal gazing
- crystal lattice => mạng tinh thể
- crystal microphone => Micrô tinh thể
- crystal mike => Quả cầu pha lê
- crystal oscillator => Bộ dao động tinh thể
- crystal pickup => Kim máy hát
- crystal rectifier => Bộ chỉnh lưu pha lê
- crystal set => Radio tinh thể
- crystal tea => Trà pha lê
- crystal violet => Tím phèn
- crystalise => Kết tinh
Definitions and Meaning of crystal gazing in English
crystal gazing (n)
staring into a crystal ball to arouse visions of future or distant events
FAQs About the word crystal gazing
Bói bằng pha lê
staring into a crystal ball to arouse visions of future or distant events
Chiêm tinh học,địa lý,thấu thủy,Bói que,bói toán,Giải mã giấc mơ,hỏa thuật,điềm báo
No antonyms found.
crystal detector => bộ dò tinh thể, crystal counter => Bộ đếm tinh thể, crystal clear => Trong vắt, crystal ball => Quả cầu pha lê, crystal => Pha lê,