Vietnamese Meaning of oneiromancy
Giải mã giấc mơ
Other Vietnamese words related to Giải mã giấc mơ
Nearest Words of oneiromancy
Definitions and Meaning of oneiromancy in English
oneiromancy (n)
divination through the interpretation of dreams
oneiromancy (n.)
Divination by means of dreams.
FAQs About the word oneiromancy
Giải mã giấc mơ
divination through the interpretation of dreamsDivination by means of dreams.
Chiêm tinh học,bói toán,địa lý,thấu thủy,Bói bằng pha lê,hỏa thuật,Bói que,điềm báo
No antonyms found.
oneiromancer => nhà phân tích giấc mơ, oneirocritics => giải mộng, oneirocriticism => Giải mộng, oneirocritical => một giấc mơ, oneirocritic => người giải mộng,