Vietnamese Meaning of oneirocritics
giải mộng
Other Vietnamese words related to giải mộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oneirocritics
- oneiromancer => nhà phân tích giấc mơ
- oneiromancy => Giải mã giấc mơ
- oneiroscopist => người giải mộng
- oneiroscopy => oneiroscopy
- one-liner => câu chuyện cười một dòng
- oneliness => sự cô đơn
- onely => cô đơn
- one-man => một người đàn ông
- one-man rule => Chính quyền một người
- one-member => Một thành viên
Definitions and Meaning of oneirocritics in English
oneirocritics (n.)
The art of interpreting dreams.
FAQs About the word oneirocritics
giải mộng
The art of interpreting dreams.
No synonyms found.
No antonyms found.
oneirocriticism => Giải mộng, oneirocritical => một giấc mơ, oneirocritic => người giải mộng, oneirism => mơ mộng, o'neill => O'Neill,