Vietnamese Meaning of pyromancy
hỏa thuật
Other Vietnamese words related to hỏa thuật
Nearest Words of pyromancy
Definitions and Meaning of pyromancy in English
pyromancy (n)
divination by fire or flames
FAQs About the word pyromancy
hỏa thuật
divination by fire or flames
Chiêm tinh học,Bói bằng pha lê,bói toán,địa lý,thấu thủy,Giải mã giấc mơ,Bói que,điềm báo
No antonyms found.
pyromancer => pyromancer, pyrolytic => nhiệt phân, pyrolysis => nhiệt phân, pyrolusite => Pyrolusit, pyrolignite => pirolignit,