FAQs About the word pyromaniac

Kẻ đốt phá

a person with a mania for setting things on fire

kẻ đốt phá,kẻ phá hoại,Đuốc,súng phun lửa,bật lửa,bật lửa,Người hy sinh bản thân,viêm,bật lửa

No antonyms found.

pyromania => bệnh thích đốt phá, pyromancy => hỏa thuật, pyromancer => pyromancer, pyrolytic => nhiệt phân, pyrolysis => nhiệt phân,