FAQs About the word pyrometer

Nhiệt kế đo nhiệt độ cao

a thermometer designed to measure high temperatures

No synonyms found.

No antonyms found.

pyromaniac => Kẻ đốt phá, pyromania => bệnh thích đốt phá, pyromancy => hỏa thuật, pyromancer => pyromancer, pyrolytic => nhiệt phân,