Vietnamese Meaning of pyrometer
Nhiệt kế đo nhiệt độ cao
Other Vietnamese words related to Nhiệt kế đo nhiệt độ cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyrometer
Definitions and Meaning of pyrometer in English
pyrometer (n)
a thermometer designed to measure high temperatures
FAQs About the word pyrometer
Nhiệt kế đo nhiệt độ cao
a thermometer designed to measure high temperatures
No synonyms found.
No antonyms found.
pyromaniac => Kẻ đốt phá, pyromania => bệnh thích đốt phá, pyromancy => hỏa thuật, pyromancer => pyromancer, pyrolytic => nhiệt phân,