Vietnamese Meaning of crystal lattice
mạng tinh thể
Other Vietnamese words related to mạng tinh thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crystal lattice
- crystal microphone => Micrô tinh thể
- crystal mike => Quả cầu pha lê
- crystal oscillator => Bộ dao động tinh thể
- crystal pickup => Kim máy hát
- crystal rectifier => Bộ chỉnh lưu pha lê
- crystal set => Radio tinh thể
- crystal tea => Trà pha lê
- crystal violet => Tím phèn
- crystalise => Kết tinh
- crystalised => kết tinh
Definitions and Meaning of crystal lattice in English
crystal lattice (n)
a 3-dimensional geometric arrangement of the atoms or molecules or ions composing a crystal
FAQs About the word crystal lattice
mạng tinh thể
a 3-dimensional geometric arrangement of the atoms or molecules or ions composing a crystal
No synonyms found.
No antonyms found.
crystal gazing => Bói bằng pha lê, crystal detector => bộ dò tinh thể, crystal counter => Bộ đếm tinh thể, crystal clear => Trong vắt, crystal ball => Quả cầu pha lê,