Vietnamese Meaning of sorted (through)

đã được sắp xếp (thông qua)

Other Vietnamese words related to đã được sắp xếp (thông qua)

Definitions and Meaning of sorted (through) in English

sorted (through)

to look at things and put them in a particular order especially while searching for something

FAQs About the word sorted (through)

đã được sắp xếp (thông qua)

to look at things and put them in a particular order especially while searching for something

chải rồi,đào (qua),tìm thấy,bị săn đuổi (qua),Đã quét,tìm kiếm,đã kiểm tra (ra),nạo vét,đã kiểm tra,khám phá

bị bỏ hoang,mất,Ẩn,bị bỏ bê

sort (through) => phân loại (thông qua), sorrows (for) => nỗi buồn (cho), sorrows => Nỗi buồn, sorrowing (for) => thương tiếc (cho), sorrowed (for) => buồn (vì),