FAQs About the word raked

Đã cào

of Rake

dựa vào,xiên,ném,dốc,nghiêng,không thể,nghiêng,đường chéo,Được xếp hạng,nghiêng

nằm ngang,cấp độ,dọc,song song,vuông góc,lên xuống,theo phương thẳng đứng

rake up => cào, rake off => hoa hồng, rake in => gom vào, rake handle => cán cào, rake => cào,