Vietnamese Meaning of graded
Được xếp hạng
Other Vietnamese words related to Được xếp hạng
Nearest Words of graded
- grade-constructed => xây dựng theo cấp lớp
- grade-appropriate => phù hợp với từng lớp
- grade separation => Đường giao cắt khác mức
- grade school => Trường tiểu học
- grade point average => điểm trung bình chung
- grade point => điểm trung bình
- grade insignia => Cấp hiệu
- grade crossing => đường ngang
- grade => lớp
- gradatory => phân loại
Definitions and Meaning of graded in English
graded (s)
arranged in a sequence of grades or ranks
graded (imp. & p. p.)
of Grade
FAQs About the word graded
Được xếp hạng
arranged in a sequence of grades or ranksof Grade
đường chéo,dựa vào,xiên,ném,dốc,nghiêng,không thể,nghiêng,nghiêng,niêm yết
nằm ngang,cấp độ,dọc,song song,lên xuống,vuông góc,theo phương thẳng đứng
grade-constructed => xây dựng theo cấp lớp, grade-appropriate => phù hợp với từng lớp, grade separation => Đường giao cắt khác mức, grade school => Trường tiểu học, grade point average => điểm trung bình chung,