FAQs About the word graded

Được xếp hạng

arranged in a sequence of grades or ranksof Grade

đường chéo,dựa vào,xiên,ném,dốc,nghiêng,không thể,nghiêng,nghiêng,niêm yết

nằm ngang,cấp độ,dọc,song song,lên xuống,vuông góc,theo phương thẳng đứng

grade-constructed => xây dựng theo cấp lớp, grade-appropriate => phù hợp với từng lớp, grade separation => Đường giao cắt khác mức, grade school => Trường tiểu học, grade point average => điểm trung bình chung,